image banner
Kỷ niệm 80 năm Ngày truyền thống ngành Cơ yếu Việt Nam (12/9/1945 – 12/9/2025)
Kỷ niệm 80 năm Ngày truyền thống ngành Cơ yếu Việt Nam (12/9/1945 – 12/9/2025)
  • Shortest Vector Problem (SVP)
    Bài toán vector ngắn nhất
  • Lattice Based Cryptography
    Mật mã dựa trên lưới
  • geo-encryption
    Mã hóa dựa trên vị trí
  • Frequency Analysis
    Phân tích tần suất
  • Address
    Địa chỉ
  • Closest vector problem (CVP)
    Bài toán vector gần nhất
  • Identity-based signature (IBS)
    Chữ ký số dựa trên định danh
  • Identity-based cryptography (IBC)
    Mật mã dựa trên định danh
  • Accelerator
    Bộ tăng tốc
  • Alternative Hypothesis
    Giả thuyết nghịch
  • Identity-based encryptio (IBE)
    Mã hóa dựa trên định danh
  • American National Standards Institute (ANSI)
    Viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ
  • authenticated protected channel
    Kênh được bảo vệ đã xác thực
  • Adversarial Machine Learning
    Học máy đối kháng
  • Bandwidth compression
    Nén băng thông
  • Access Control Card
    Thẻ điều khiển truy cập
  • Access time
    Thời gian truy cập
  • Biometric authentication
    Xác thực sinh trắc học
  • Amplitude Modulation (AM)
    Điều chế biên độ
  • Adversarial training
    Huấn luyện đối nghịch
  • AI ethics
    Đạo đức trí tuệ nhân tạo
  • Address field
    Trường địa chỉ
  • adversarial attack
    Tấn công đối kháng
  • Ambient Noise
    Tạp âm môi trường
  • Artificial neural network
    Mạng Nơ ron nhân tạo
  • Automatic Repeat ReQuests (ARQ)
    Yêu cầu lặp lại tự động
  • Automatic Switching system
    Hệ thống chuyển mạch tự động
  • Amplitude-shift keying (ASK)
    Khóa dịch chuyển biên độ
  • Address Bus
    Bus địa chỉ
  • Adaptive routing
    Dịnh tuyến thích nghi
  • test (thử)
    làm thử
  • Code Division Multiple Access (CDMA)
    Đa truy nhập phân chia theo mã
  • Basic Input/Output System (BIOS)
    Hệ thống nhập xuất cơ bản
  • Big data
    Dữ liệu lớn
  • authenticity
    tính xác thực
  • Autoregressive model
    Mô hình tự hồi qui
  • Automated Fingerprint Identification System (AFIS)
    Hệ thống nhận dạng vân tay tự động
  • Amplitude distortion
    Méo biên độ
  • backpropagation
    Lan truyền ngược
  • Biometric
    Sinh trắc học
  • black noise
    Nhiễu đen
  • Black-box attack
    Tấn công hộp đen
  • block diagram
    Sơ đồ khối
  • Biometric data
    Dữ liệu sinh trắc học
  • Biometric extraction
    Trích xuất sinh trắc học
  • Computational Learning Theory
    Lý thuyết học tính toán
  • cyclic redundancy check (CRC)
    Kiểm tra độ dư theo chu kỳ
  • Face Authentication
    Xác thực khuôn mặt
  • Frequency Division Multiplexing
    ghép kênh phân chia theo tần số
  • Hypothesis testing
    Kiểm định giả thuyết thống kê
  • Multifactor Authenticator (MFA)
    Xác thực đa yếu tố
  • Time authentication
    Thời gian xác thực
  • Time division multiple access (TDMA)
    Đa truy cập phân chia theo thời gian
  • Binary Phase Shift Keying (BPSK)
    Kỹ thuật dịch pha nhị phân
  • Barcode
    Mã vạch
  • Piggybacking attack
    Tấn công theo đuôi
  • authentication
    xác thực
  • Remote Authentication Dial-In User Service (RADIUS)
    Giao thức RADIUS
  • Authentication, authorization, and accounting (AAA)
    Xác thực, ủy quyền, kế toán
  • Extensible Authentication Protocol (EAP)
    Giao thức xác thực mở rộng
  • Challenge-Handshake Authentication Protocol (CHAP)
    Giao thức xác thực mật khẩu yêu cầu bắt tay
  • Passwork Authentication Protocol (PAP)
    Giao thức xác thực mật khẩu
  • bandwidth
    băng thông
  • Challenge and Reply Authentication
    Thử thách thách đố và trả lời
  • Next-generation firewall (NGFW)
    Tường lửa thể hệ tiếp theo
  • Challenge Response Authentication Mechanism
    Cơ chế xác thực thách đố trả lời
  • Authentication Mechanism
    Cơ chế xác thực
  • Authentication Period
    Khoảng thời gian xác thực
  • Data Theft
    đánh cắp dữ liệu
  • Keylogger
    Trình theo dõi thao tác bàn phím
  • Biometric identification
    Nhận dạng sinh trắc học
  • Biometric passport
    Hộ chiếu sinh trắc học
  • Biometric security
    Bảo mật sinh trắc học
  • Biometric System
    Hệ thống sinh trắc học
  • Biometric template
    Mẫu sinh trắc học
  • Codec
    Bộ mã hóa giải mã
  • Cognitive Computing
    Điện toán nhận thức
  • common-channel signaling
    báo hiệu kênh chung
  • Communications center
    Trung tâm truyền tin
  • Communications Controller
    Bộ điều khiển truyền thông
  • Communications Network
    Mạng truyền tin
  • Bluetooth
    Bluetooth
  • Bona fide presentation
    Trình diện trung thực
  • Bona fide presentation classification error rate (BPCER)
    Tỷ lệ lỗi BPCER
  • Boot device
    Thiết bị khởi động
  • Bulk data Transfer
    Truyền dữ liệu số lượng lớn
  • chain of trust (CoT)
    Chuỗi tin cậy
  • Channel
    Kênh
  • Channel capacity
    Dung lượng kênh
  • Channel coder
    Bộ mã hóa kênh
  • channel coding
    Mã hóa kênh
  • Channel Decoder
    Bộ giải mã kênh
  • Channelization
    Phân kênh
  • Chaos-based cryptography
    Mật mã dựa trên hỗn loạn
  • Chaotic cryptology
    Mật mã học hỗn loạn
  • Chatbot
    Chatbot
  • Check Digit
    Số kiểm tra
  • Checksum
    Tổng kiểm tra
  • Chipset
    Chipset
  • Clock skew
    Độ lệch xung nhịp
  • Cluster
    Cluster
  • Asynchronous data transmission
    Truyền dữ liệu không đồng bộ
  • Activation function
    Hàm kích hoạt
  • Analog decoding
    Giải mã tương tự
  • Analog encoding
    Mã hóa tương tự
  • Analog Signal
    Tín hiệu tương tự
  • Analog to Digital Converter (ADC)
    Bộ chuyển đổi tương tự sang số
  • Antistatic device
    Thiết bị chống tĩnh điện
  • Antistatic mat
    Thảm chống tĩnh điện
  • Application layer
    Tầng ứng dụng
  • Application-Specific Instruction-set Processor (ASIP)
    Bộ xử lý tập lệnh dành riêng cho ứng dụng
  • Application-Specific Integrated Circuit (ASIC)
    Mạch tích hợp chuyên dùng
  • approximate inference
    suy luận gần đúng
  • approximate training
    huấn luyện gần đúng
  • Arithmetic Logic Unit (ALU)
    Đơn vị Logic số học
  • Arrester
    Bộ chống sét
  • Artificial intelligence (AI)
    Trí tuệ nhân tạo
  • ARP poisoning attack
    Tấn công đầu độc ARP
  • Deep web
    Web chìm
  • hidden web
    web ẩn
  • hidden web
    web ẩn
  • Anti-Phishing
    Chống lừa đảo
  • Advanced Persistent Threat attack (APT Attack)
    Tấn công APT
  • Banker Trojan
    Trojan ngân hàng
  • Cryptojacking
    Khai thác tiền điện tử
  • Cyber Threat Hunting
    Săn lùng mối đe dọa mạng
  • basic authentication
    xác thực cơ bản
  • Piggybacking attack
    Tấn công theo đuôi
  • Watering Hole attack
    Tấn công hố nước
  • Impersonation attack
    Tấn công mạo danh
  • Shoulder Surfing attack
    Tấn công nhìn qua vai
  • Dumpster Diving attack
    Tấn công lục thùng rác
  • Vishing attack
    Tấn công lừa đảo bằng giọng nói
  • Vishing attack
    Tấn công lừa đảo bằng giọng nói
  • Advanced Threat Protection (ATP)
    Bảo vệ mối đe dọa nâng cao
  • Anti-Botnet
    Chống Botnet
  • Anti-Malware
    Chống phần mềm độc hại
  • Advanced Research Projects Agency Network (ARPANET)
    Mạng lưới cơ quan với các đề án nghiên cứu tân tiến
  • Access Control Service
    Dịch vụ kiểm soát truy cập
  • Access Matrix
    ma trận truy cập
  • Account Harvesting
    thu thập tài khoản
  • Allowlist
    Danh sách cho phép
  • Cyberbullying
    Bắt nạt trên mạng
  • Dark web
    Web đen
  • Dark net
    Dark net
  • Blocklist
    danh sách chặn
  • Surface web
    web nổi
  • Data Breach
    vi phạm dữ liệu
  • Data Integrity
    toàn vẹn dữ liệu
  • Data Loss Prevention (DLP)
    Ngăn chặn mất dữ liệu
  • Deep packet inspection (DPI)
    Kiểm tra gói sâu
  • Identity management
    Quản lý danh tính
  • Challenge-Response Protocol
    Giao thức thách đố trả lời
  • Secure Shell Protocol (SSH)
    Giao thức SSH
  • Internet Assigned Numbers Authority (IANA)
    Tổ chức cấp phát số hiệu Internet
  • SKIPJACK
    Thuật toán mã hóa SKIPJACK
  • SNOW
    Thuật toán mã hóa SNOW
  • Format-Preserving Encryption (FPE)
    Mã hóa bảo toàn định dạng
  • One Time Pad
    Thuật toán One Time Pad
  • Proxy server
    Máy chủ ủy quyền
  • distributed system
    Hệ thống phân tán
  • programming language
    Ngôn ngữ lập trình
  • Operating system
    Hệ điều hành
  • Microsoft Windows (MS Windows)
    Hệ điều hành Windows
  • Internet Control Message Protocol (ICMP)
    Giao thức ICMP
  • Open Shortest Path First (OSPF)
    Giao thức OSPF
  • Close-in Attack
    Tấn công gần
  • Insider Attack
    Tấn công nội bộ
  • Insider Attack
    Tấn công nội bộ
  • pseudo collision attack
    tấn công giả va chạm
  • Sponge function
    Hàm sponge
  • Electric field intensitya (a)
    Cường độ điện trường a
  • Digital Logic
    Logic số
  • Stuck-at faults
    Mô hình lỗi ghim cứng
  • enc
    encryption
  • Hoạt động viễn thám đặc biệt
  • Point-to-Point Protocol (PPP)
    Giao thức điểm điểm
  • Integrated Services Digital Network (ISDN)
    Mạng số tích hợp đa dịch vụ
  • ARP cache poisoning attack
    Tấn công đầu độc bộ nhớ đệm ARP
  • Social engineering attack
    Tấn công kỹ nghệ xã hội
  • Phishing attack
    Tấn công lừa đảo
  • Spear Phishing attack
    Tấn công Spear Phishing
  • Whaling attack
    Tấn công săn bắt cá voi
  • whaling phishing
    Lừa đảo săn bắt cá voi
  • Whaling Phishing attack
    Tấn công lừa đảo săn bắt cá voi
  • Baiting attack
    Tấn công mồi chài
  • Honey Trap attack
    Tấn công bẫy mật
  • Pretexting attack
    Tấn công giả vờ
  • Smishing attack
    Tấn công lừa đảo qua tin nhắn
  • Smishing attack
    Tấn công lừa đảo qua tin nhắn
  • Scareware attack
    Tấn công hù dọa
  • Authorization
    Ủy quyền
  • Automated Security Monitoring
    Giám sát bảo mật tự động
  • Availability
    Tính sẵn sàng
  • Computer Abuse
    Lạm dụng máy tính
  • Content Filtering
    Lọc nội dung
  • Spyware
    Phần mềm gián điệp
  • Adware
    phần mềm quảng cáo
  • Completely Automated Public Turing Test to Tell Computers and Humans Apart (CAPTCHA)
    Phép thử Turing công khai tự động để phân biệt máy tính với người
  • Client
    Máy khách
  • Cloud Computing
    Điện toán đám mây
  • Cold Site
    Vùng lạnh
  • Hot site
    Vùng nóng
  • Common Control
    Kiểm soát chung
  • Common Vulnerabilities and Exposures (CVE)
    Các lỗ hổng và rủi ro phổ biến
  • Common Vulnerability Scoring System (CVSS)
    Hệ thống chấm điểm lỗ hổng bảo mật phổ biến
  • Computer Cryptography
    Máy mã dựa trên máy tính
  • Computer Forensics
    Pháp y máy tính
  • Computer Incident Response Team (CIRT)
    Nhóm ứng phó sự cố máy tính
  • Computer Intrusion
    Xâm nhập máy tính
  • Computer Network Attack
    Tấn công mạng máy tính
  • Computer Network Defense (CND)
    Phòng thủ mạng máy tính
  • Computer Network Exploitation (CNE)
    Khai thác mạng máy tính
  • Configuration Control
    Kiểm soát cấu hình
  • access
    Truy cập
  • Active Attack
    Tấn công chủ động
  • Passive Attack
    Tấn công thụ động
  • Ad Hoc Network
    Mạng Ad Hoc
  • Administrative Account
    Tài khoản quản trị
  • Advanced Persistent Threat (APT)
    Mối đe dọa liên tục nâng cao
  • Agent
    Đại lý
  • Antispyware software
    Phần mềm chống spyware
  • Antivirus software
    Phần mềm chống vi-rút
  • Application
    Ứng dụng
  • Attack Vector
    Vector tấn công
  • Attacker
    Kẻ tấn công
  • Audit Data
    Dữ liệu kiểm toán
  • Audit Log
    Nhật ký kiểm toán
  • Deny list
    danh sách từ chối
  • Digital Fingerprint
    Dấu vân tay kỹ thuật số
  • Digital Forensics
    Điều tra số
  • Drive-By Download Attack
    Tấn công Drive-By Download
  • Endpoint Protection
    Bảo vệ điểm cuối
  • Fileless Malware
    Mã độc fileless
  • Firewall (FW)
    Tường lửa
  • Greylist
    danh sách xám
  • hacker
    Tin tặc
  • Black Hat Hacker
    Tin tặc mũ đen
  • White Hat Hacker
    Tin tặc mũ trắng
  • honeypot
    honeypot
  • Identity and Access Management (IAM)
    Quản lý định danh và truy cập
  • Insider Threat
    Mối đe dọa nội bộ
  • Intrusion Prevention System (IPS)
    Hệ thống ngăn chặn xâm nhập
  • Intrusion Detection System (IDS)
    Hệ thống phát hiện xâm nhập
  • Intrusion Detection Prevention System (IDPS)
    Hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập
  • Malvertising
    quảng cáo độc hại
  • MITRE ATT&CK™ Framework
    MITRE ATT&CK™ Framework
  • one-time passcode
    Mật khẩu dùng một lần
  • one-time PIN
    Mã PIN dùng một lần
  • one-time passcode
    Mật khẩu dùng một lần
  • one-time authorization code (OTAC)
    Mã xác thực một lần
  • dynamic password
    Mật khẩu động
  • Packet sniffing
    Nghe trộm gói tin
  • Packet sniffer
    Chương trình nghe trộm gói tin
  • protocol analyzer
    Chương trình phân tích gói tin
  • protocol analyzer
    Chương trình phân tích gói tin
  • network analyze
    Chương trình phân tích mạng
  • penetration testing (Pentest)
    Kiểm thử xâm nhập
  • Personal Identifiable Information (PII)
    Thông tin nhận dạng cá nhân
  • personal identification number (PIN)
    Số nhận dạng cá nhân
  • Remote Desktop Protocol (RDP)
    Giao thức kết nối từ xa
  • Reusable Password
    Mật khẩu tái sử dụng
  • Risktool
    Risktool
  • rootkit
    rootkit
  • Sandbox
    Sandbox
  • Software as a Service (SaaS)
    Phần mềm dạng dịch vụ
  • Infrastructure as a Service (IaaS)
    Cơ sở hạ tầng dạng dịch vụ
  • Platform as a service (PaaS)
    Nền tảng dạng dịch vụ
  • desktop as a service (DaaS)
    Máy tính để bàn dạng dịch vụ
  • Security Incident Response
    Phản hồi sự cố an toàn
  • Security Operations Center (SOC)
    Trung tâm điều hành an ninh
  • Security Information and Event Management (SIEM)
    Quản lý thông tin và sự kiện an toàn
  • Security Event Management (SEM)
    Quản lý sự kiện an toàn
  • Security Information Management (SIM)
    Quản lý thông tin an toàn
  • Security Orchestration, Automation and Response (SOAR)
    Công nghệ điều phối, tự động hóa và ứng phó an toàn
  • Tensorflow Privacy
    Thư viện Tensorflow Privacy
  • Threat Assessment
    Đánh giá mối đe dọa
  • Threat Hunting
    Săn tìm mối đe dọa
  • Threat Intelligence
    Thông tin về các mối đe dọa
  • Virtual Private Network (VPN)
    Mạng riêng ảo
  • Vulnerability
    Lỗ hổng bảo mật
  • Web Application Firewall (WAF)
    tường lửa ứng dụng web
  • Wide Area Network (WAN)
    mạng diện rộng
  • Zero-day Exploit
    Lỗ hổng bảo mật Zero-day
  • Command-and-Control Server (C&C Server)
    Máy chủ chỉ huy và điều khiển
  • Content delivery network (CDN)
    Mạng phân phối nội dung
  • Debugging
    Gỡ lỗi
  • Malware
    Phần mềm độc hại
  • Computer Virus
    Vi-rút máy tính
  • Trojan
    Trojan
  • Computer Worm
    Sâu máy tính
  • Ransomware
    Mã độc tống tiền
  • Network protocol
    giao thức mạng
  • Network topology
    Cấu trúc mạng
  • Point to Point Topology
    Cấu trúc liên kết điểm-điểm
  • Star Topology
    Cấu trúc liên kết hình sao
  • Bus Topology
    Cấu trúc liên kết dạng tuyến
  • Ring Topology
    Cấu trúc liên kết vòng
  • Open Systems Interconnection Model (OSI Model)
    Mô hình tham chiếu kết nối các hệ thống mở
  • Transmission Control Protocol/Internet Protocol Model (TCP/IP Model)
    Mô hình tham chiếu TCP/IP
  • Transmission Control Protocol (TCP)
    Giao thức điều khiển truyền vận
  • Internet Protocol (IP)
    Giao thức Internet
  • Connection-Oriented Protocol
    Giao thức hướng kết nối
  • Connectionless Protocol
    Giao thức không kết nối
  • Data packet (packet)
    Gói tin
  • Hypertext
    Siêu văn bản
  • Hyperlink
    Siêu liên kết
  • HyperText Markup Language (HTML)
    ngôn ngữ đánh dấu siêu văn
  • HyperText Transfer Protocol (HTTP)
    giao thức truyền tải siêu văn bản
  • Hypertext Transfer Protocol Secure (HTTPS)
    giao thức truyền tải siêu văn bản có bảo mật
  • World Wide Web (WWW)
    mạng liên kết toàn cầu
  • Uniform Resource Locator (URL)
    định vị tài nguyên thống nhất
  • web page
    trang web
  • website
    website
  • home page
    trang chủ
  • web browser
    trình duyệt web
  • web server
    máy chủ web
  • E-mail
    thư điện tử
  • mail server
    máy chủ thư điện tử
  • Mail Transfer Agent (MTA)
    Thành phần chuyển thư
  • Mail Delivery Agent (MDA)
    Thành phần phân phát thư
  • Mail User Agent (MUA)
    Trình duyệt thư
  • Simple Mail Transfer Protocol (SMTP)
    giao thức truyền thư đơn giản
  • Post Office Protocol (POP)
    giao thức bưu điện
  • Post Office Protocol version 2 (POP2)
    giao thức bưu điện phiên bản 2
  • Post Office Protocol version 3 (POP3)
    giao thức bưu điện phiên bản 3
  • Internet Message Access Protocol (IMAP)
    Giao thức truy cập thông báo Internet
  • Multipurpose Internet Mail Extensions (MIME)
    Giao thức mở rộng thư điện tử Internet đa mục đích
  • Secure/Multipurpose Internet Mail Extensions (S/MIME)
    Giao thức mở rộng thư điện tử Internet đa mục đích có bảo mật
  • Pretty Good Privacy (PGP)
    Giao thức PGP
  • Open Pretty Good Privacy (OpenPGP)
    Giao thức OpenPGP
  • database (DB)
    cơ sở dữ liệu
  • Database Management System (DBMS)
    Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
  • relational database
    Cơ sở dữ liệu quan hệ
  • Relational Database Management System (RDBMS)
    Hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ
  • Structured Query Language (SQL)
    ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc
  • Not Only SQL database (NoSQL)
    cơ sở dữ liệu NoSQL
  • distributed database
    cơ sở dữ liệu phân tán
  • Open Web Application Security Project (OWASP)
    OWASP
  • Peer to Peer Network (P2P Network)
    Mạng ngang hàng
  • Client - Server Network
    Mạng máy chủ máy khách
  • Domain Name System (DNS)
    Hệ thống phân giải tên miền
  • Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP)
    Giao thức DHCP
  • Internet Protocol address (IP address)
    Địa chỉ IP
  • Internet Protocol version 4 Address (IPv4 Address)
    Địa chỉ IPv4
  • Internet Protocol version 6 Address (IPv6 Address)
    Địa chỉ IPv6
  • Media Access Control Address (MAC Address)
    Địa chỉ MAC
  • Network Time Protocol (NTP)
    Giao thức NTP
  • Denial-of-Service attack (DoS)
    Tấn công từ chối dịch vụ
  • Distributed Denial of Service attack (DDoS)
    Tấn công từ chối dịch vụ phân tán
  • TCP SYN/ACK flooding attack
    Tấn công làm tràn kết nối TCP
  • TCP sequence prediction attack
    tấn công dự đoán chuỗi TCP
  • TCP sequence number attack
    Tấn công dựa vào số thứ tự TCP
  • TCP/IP Hijacking attack
    Tấn công chiếm kết nối TCP/IP
  • DNS Hijacking attack
    Tấn công đánh cắp DNS
  • DNS Redirection attack
    Tấn công chuyển hướng DNS
  • DNS poisoning attack
    Tấn công đầu độc DNS
  • Ping of Death Attack
    Tấn công Ping of Death
  • Spoofing attack
    Tấn công giả mạo
  • Internet Protocol Spoofing attack
    Tấn công giả mạo địa chỉ IP
  • ARP Spoofing attack (ARP Spoofing)
    Tấn công giả mạo ARP
  • Address Resolution Protocol (ARP)
    Giao thức phân giải địa chỉ
  • Tokenization
    Token hóa
  • Transfer Learning
    Học chuyển giao
  • Transport layer
    Tầng vận chuyển
  • True random number generator (TRNG)
    Bộ sinh số ngẫu nhiên thực
  • Trusted Channel
    Kênh tin cậy
  • trusted platform module (TPM)
    Mô-đun nền tảng tin cậy
  • Truth Table
    Bảng chân lý
  • Turing Test
    Phép thử Turing
  • Universal Serial Bus (USB)
    USB
  • Unsupervised learning
    Học không giám sát
  • Variational Inference
    Biến phân
  • Verification key
    Khóa xác minh
  • Vernam cipher
    Hệ mật Vernam
  • Very high speed intergrated circuit Hardware Description Language (VHDL)
    ngôn ngữ mô tả phần cứng cho các mạch tích hợp tốc độ rất cao
  • Virtual Memory
    Bộ nhớ ảo
  • White-box attack
    Tấn công hộp trắng
  • Xilinx Integrated Software Environment (Xilinx ISE)
    Môi trường phần mềm tích hợp Xilinx
  • Acceptable Risk
    Rủi ro chấp nhận được
  • Access authority
    Thẩm quyền truy cập
  • Access control
    Kiểm soát truy cập
  • Discretionary access control (DAC)
    Kiểm soát truy cập tùy ý
  • Mandatory access control (MAC)
    Kiểm soát truy cập bắt buộc
  • Attribute-based access control (ABAC)
    Kiểm soát truy cập dựa trên thuộc tính
  • Role-based access control (RBAC)
    Kiểm soát truy cập dựa trên vai trò
  • Access control mechanism (ACM)
    Cơ chế kiểm soát truy cập
  • Access cross domain solution (ASM)
    Giải pháp truy cập đa tên miền
  • cross domain solution (CSL)
    Giải pháp đa tên miền
  • Access Control List (ACL)
    Danh sách kiểm soát truy cập
  • Access Point
    Điểm truy cập
  • access type
    Loại truy cập
  • Access Vector (AV)
    Vec tơ truy cập
  • analytical model
    Mô hình phân tích
  • attack
    Tấn công
  • attribute
    thuộc tính
  • audit
    đánh giá
  • audit scope
    phạm vi đánh giá
  • base measure
    Số đo cơ bản
  • competence
    năng lực
  • conformity
    Sự phù hợp
  • consequence
    Hậu quả
  • continual improvement
    Cải tiến liên tục
  • control
    biện pháp kiểm soát
  • control objective
    Mục tiêu của biện pháp kiểm soát
  • decision criteria
    Tiêu chí quyết định
  • documented information
    Thông tin được lập tài liệu
  • effectiveness
    hiệu quả
  • event
    sự kiện
  • executive management
    Bộ phận quản lý thực thi
  • An toàn an ninh mạng
  • network security
    An toàn thông tin mạng
  • information security incident
    sự cố an toàn thông tin
  • information security incident management
    quản lý sự cố an toàn thông tin
  • information sharing community
    Cộng đồng chia sẻ thông tin
  • integrity
    tính toàn vẹn
  • level of risk
    mức rủi ro
  • monitoring
    Giám sát
  • non-repudiation
    Chống chối bỏ
  • policy
    Chính sách
  • process
    Quy trình
  • reliability
    Tính tin cậy
  • risk
    Rủi ro
  • risk acceptance
    Chấp nhận rủi ro
  • risk analysis
    Phân tích rủi ro
  • risk identification
    Nhận biết rủi ro
  • risk management
    Quản lý rủi ro
  • risk management process
    Quy trình quản lý rủi ro
  • security implementation Standard
    Tiêu chuẩn thực thi an toàn
  • trusted information communication entity
    Thực thể thông tin truyền thông tin cậy
  • validation
    Kiểm tra tính hợp lệ
  • verification
    Sự xác minh
  • Backdoor
    cửa hậu
  • backup
    Sao lưu
  • Bastion Host
    Máy chủ pháo đài
  • Biometric
    Sinh trắc học
  • Basic Testing
    Kiểm tra cơ bản
  • Biometric Information
    Thông tin sinh trắc học
  • Biometric System
    Hệ thống sinh trắc học
  • Bit Error Rate
    Tỷ lệ lỗi bit
  • Blacklist
    Danh sách đen
  • Blended Attack
    Tấn công hỗn hợp
  • Blue Team
    Đội xanh
  • Bot
    Bot
  • Bot Master
    Bot Master
  • Botnet
    Botnet
  • Brute Force Password Attack
    Tấn công vét cạn mật khẩu
  • Buffer Overflow
    Tràn bộ đệm
  • Buffer Overflow Attack
    Tấn công tràn bộ đệm
  • Byte
    Byte
  • Call Back
    Gọi lại
  • Certificate Policy
    Chính sách chứng thư
  • Certificate Revocation List (CRL)
    Danh sách thu hồi chứng chỉ
  • Certification
    Chứng nhận
  • Certification Authority (CA)
    Cơ quan chứng nhận
  • Communications Protection
    Bảo vệ truyền tin
  • communications protocol
    Giao thức truyền thông
  • Communications satellite
    Vệ tinh truyền tin
  • Communications survivability
    khả năng duy tri hoạt động của hệ thống truyền tin
  • Communications system engineering
    Kỹ thuật hệ thống truyền thông
  • Compiler
    Trình biên dịch
  • Compression
    nén
  • Compressor
    Bộ nén
  • Computer mouse
    Chuột máy tính
  • Computer Security Incident
    Sự cố bảo mật máy tính
  • computer security object
    Đối tượng bảo mật máy tính
  • computer security subsystem
    Hệ thống con bảo mật máy tính
  • Computer vision
    Thị giác máy tính
  • conditional probability
    Xác suất có điều kiện
  • Configuration
    Cấu hình
  • Constant
    Hằng số
  • Contact Smart Card
    Thẻ thông minh tiếp xúc
  • Contactless Smart Card
    Thẻ thông minh không tiếp xúc
  • Control Bus
    Bus điều khiển
  • Control System
    Hệ thống điều khiển
  • Convolutional Neural Network (CNN)
    Mạng Nơ ron tích chập
  • Copy protected
    Chống sao chép
  • Cosmic noise
    nhiễu vũ trụ
  • cryptographic alarm
    Báo động mật mã
  • cryptographic ancillary equipment
    Thiết bị phụ trợ mật mã
  • Cryptographic Application Programming Interface
    Giao diện lập trình ứng dụng mật mã
  • cryptographic binding
    Ràng buộc mật mã
  • Cryptographic checksum
    Tổng kiểm tra mật mã
  • cryptographic component
    Thành phần mật mã
  • Cryptographic device
    Thiết bị mật mã
  • cryptographic incident
    Sự cố mật mã
  • Cryptographic keying relationship
    Mối quan hệ khóa mật mã
  • cryptographic material
    Tài liệu mật mã
  • Cryptographic mechanism
    Cơ chế mật mã
  • Cryptographic service
    Dịch vụ mật mã
  • cryptographic system evaluation
    Đánh giá hệ thống mật mã
  • Current Instruction Register (CIR)
    Thanh ghi lệnh hiện tại
  • Custom-built PC
    Máy tính được chế tạo tùy chỉnh
  • data augmentation
    Tăng cường dữ liệu
  • Data Bus
    Bus dữ liệu
  • Data Compression
    Nén dữ liệu
  • Data Frame
    Khung dữ liệu
  • Data Manipulation Language
    Ngôn ngữ thao tác dữ liệu
  • Data mining
    Khai phá dữ liệu
  • data science
    Khoa học dữ liệu
  • Data signal
    Tín hiệu dữ liệu
  • Data subscriber terminal equipment
    Thiết bị đầu cuối thuê bao số liệu
  • Data switching exchange (DSE)
    Tổng đài chuyển mạch số liệu
  • Data Terminating Equipment (DTE)
    Thiết bị dữ liệu đầu cuối
  • Datalink layer
    Tầng Liên kết dữ liệu
  • Decision Tree
    Cây quyết định
  • Deep learning
    Học sâu
  • deferred initialization
    Khởi tạo trễ
  • Device Driver
    Trình điều khiển thiết bị
  • device enumeration
    Liệt kê thiết bị
  • Diagnostic program
    Chương trình chuẩn đoán
  • differential mode interterence
    Can nhiễu vi sai
  • differential pulse-code modulation (DPCM)
    điểu chế xung mã vi sai
  • differentiating network
    Mạng vi sai
  • diffraction
    Nhiễu xạ
  • digital modulation
    Điều chế số
  • digital multiplexer
    Bộ ghép kênh số
  • Digital Signal
    Tín hiệu số
  • Digital Signal Processor (DSP)
    Bộ xử lý tín hiệu số
  • Digital to Analog Converter (DAC)
    Bộ chuyển đổi số sang tương tự
  • Digital Versatile Disc (DVD)
    Đĩa đa năng kỹ thuật số
  • diplomatic cable
    Điện tín ngoại giao
  • direct memory access (DMA)
    Truy cập bộ nhớ trực tiếp
  • Discrete Fourier Transform (DFT)
    Biến đổi Fourier rời rạc
  • Disk Encryption
    Mã hóa ổ đĩa
  • Distributed Hash Table (DHT)
    Bảng băm phân tán
  • Dual channel controller (DCC)
    Bộ điều khiển kênh đôi
  • dynamic code analyzer
    Bộ Phân tích mã động
  • Dynamic Random Access Memory (DRAM)
    RAM Động
  • Electrically Erasable Programmable Read Only Memory (EEPROM)
    Bộ nhớ chỉ đọc khả trình có thể xóa được bằng điện
  • Electromagnetic interference (EMI)
    Nhiễu điện từ
  • electromagnetic radiation (EMR)
    Bức xạ điện từ
  • Electronic Counter Measure (ECM)
    Biện pháp đối phó điện tử
  • Electronic warfare (EW)
    Tác chiến điện tử
  • Embedded System
    Hệ thống nhúng
  • emission security
    An toàn bức xạ
  • end-of-life (EOL)
    Thời điểm kết thúc
  • End-Of-Message
    Kết thúc thông báo
  • End-of-Text (ETX)
    Kết thúc truyền văn bản
  • enquiry character (ENQ)
    Ký tự truy vấn
  • Entropy Source
    Nguồn Entropy
  • enumerate
    liệt kê
  • Erasable Programmable Read-Only Memory (EPROM)
    bộ nhớ chỉ đọc khả trình có thể xóa được
  • Erroneous Data
    Dữ liệu lỗi
  • failure control
    Kiểm soát lỗi
  • Error frame
    Khung báo lỗi
  • Multilevel security (MLS)
    Bảo mật nhiều cấp độ
  • Multiple access
    Đa truy cập
  • Multithreading
    Đa luồng
  • National Institute of Standards and Technology (NIST)
    Viện tiêu chuẩn và kỹ thuật quốc gia
  • Natural Language Processing (NLP)
    Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • Network layer
    Tầng mạng
  • noise source
    Nguồn nhiễu
  • Nonce
    Giá trị Nonce
  • Nonparametric test
    Kiểm định phi tham số
  • non-physical random number generator
    Bộ tạo số ngẫu nhiên phi vật lý
  • Non-targeted attack
    Tấn công không có mục tiêu
  • Open Systems Interconnection Model (OSI Model)
    Mô hình tham chiếu kết nối các hệ thống mở
  • Optical Storage
    lưu trữ quang học
  • Optimize
    Tối ưu hóa
  • Oscilloscope
    Máy hiện sóng
  • Output Device
    Thiết bị đầu ra
  • Overload frame
    Khung quá tải
  • Packet
    Gói
  • Packet buffer
    Bộ đệm gói
  • Packet switching
    Chuyển mạch gói
  • Packet switching network
    Mạng chuyển mạch gói
  • Packet switching node
    Nút chuyển mạch gói
  • parallel
    Song song
  • Parallel computer
    Máy tính song song
  • Parallel execution
    Thực thi song song
  • Parallel transmission
    Truyền song song
  • Parity Check
    Kiểm tra chẵn lẻ
  • Partition
    Phân vùng
  • passive satellite
    Vệ tinh thụ động
  • passphrase
    Cụm mật khẩu
  • Path loss
    Suy hao đường truyền
  • Path quality analysis
    Phân tích chất lượng đường truyền
  • Pattern recognition
    Nhận dạng mẫu
  • Peripheral
    Thiết bị ngoại vi
  • Phase Shift Keying (PSK)
    Khoá dịch pha
  • Physical layer
    Tầng Vật lý
  • Physical noise source
    Nguồn nhiễu vật lý
  • physical random number generator
    Bộ tạo số ngẫu nhiên vật lý
  • physical security
    An toàn vật lý
  • Physical Unclonable Function (PUF)
    Chức năng vật lý không thể sao chép
  • power-on self-test (POST)
    Tự kiểm tra khi bật nguồn
  • presentation attack
    Tấn công trình diện
  • presentation attack instrument (PAI)
    Công cụ tấn công trình diện
  • Presentation layer
    Tầng trình bày
  • probability distribution
    Phân phối xác suất
  • programmable logic device (PLC)
    Thiết bị logic lập trình được
  • Programmable Read Only Memory (PROM)
    Bộ nhớ chỉ đọc lập trình được
  • Proximity Card
    Thẻ cảm ứng
  • pseudorandom noise
    Nhiễu giả ngẫu nhiên
  • pseudo-random-noise code
    Mã nhiễu giả ngẫu nhiên
  • public land mobile network (PLMN)
    Mạng di động mặt đất công cộng
  • Public Switched Telephone Network (PSTN)
    mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
  • Punched tape
    Băng đục lỗ
  • Quadrature Phase Shift Keying (QPSK)
    Điều chế pha vuông góc
  • quatization
    Lượng tử hoá
  • quatization level
    Mức lượng tử hoá
  • radiant energy
    Năng lượng bức xạ
  • radiation
    bức xạ
  • Radio
    Vô tuyến điện
  • Radio communication
    Truyền thông vô tuyến
  • Radio Detection and Ranging (Radar)
    Phát hiện và đo cự ly bằng sóng vô tuyến
  • radio equipment
    Thiết bị vô tuyến
  • Radio Frequency Identification (RFID)
    Nhận dạng tần số vô tuyến
  • radio frequency shielding (RF shielding)
    Che chắn tần số vô tuyến
  • Radio relay system
    Hệ thống chuyển tiếp vô tuyến
  • Radio Telegram (RFR)
    Điện tín vô tuyến
  • Radio telegraphy
    Vô tuyến điện báo
  • Radio wave
    Sóng vô tuyến
  • radiotelegraphy
    Điện báo vô tuyến
  • Rainbow table
    Bảng cầu vồng
  • Random Access Memory (RAM)
    Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
  • random process
    Quá trình ngẫu nhiên
  • Range Check
    Kiểm tra phạm vi
  • Raspberry Pi
    Raspberry Pi
  • Read Only Memory (ROM)
    Bộ nhớ chỉ đọc
  • Recovery time
    Thời gian khôi phục
  • Recurrent Neural Network (RNN)
    Mạng Nơ ron quy hồi
  • Redundancy
    Dự phòng
  • reinforcement learning
    Học tăng cường
  • Remote communication
    Giao tiếp từ xa
  • Remote Identity Verification
    Xác minh danh tính từ xa
  • remote terminal
    Thiết bị đầu cuối từ xa
  • Router
    Bộ định tuyến
  • Salt
    Giá trị salt
  • Satellite System
    Hệ thống vệ tinh
  • scalable architecture
    Kiến trúc có thể mở rộng
  • schedule
    Lập lịch
  • secure channel
    Kênh an toàn
  • Security Identifier (SID)
    Định danh bảo mật
  • Sensor
    Cảm biến
  • Serial communications
    Truyền nối tiếp
  • Session layer
    Tầng phiên
  • Shared Secret Key
    Khóa bí mật chia sẻ
  • Single Purpose Processor (SPP)
    Bộ xử lý đơn dụng
  • small-scale fading
    Fading tầm hẹp
  • Smart Card
    Thẻ thông minh
  • Specialized computer
    Máy tính chuyên dụng
  • Spread Spectrum Communications system
    Hệ thống truyền thông trải phổ
  • Static Random Access Memory (SRAM)
    RAM Tĩnh
  • Storage Device
    Thiết bị lưu trữ
  • Supervised learning
    Học tập có giám sát
  • Synchronous data transmission
    Truyền dữ liệu đồng bộ
  • Tamper Detection
    Phát hiện xâm phạm
  • Tamper Evidence
    Bằng chứng xâm phạm
  • Tamper Response
    Đáp trả xâm phạm
  • Tamperproofing
    Chống giả mạo
  • Targeted attack
    Tấn công có mục tiêu
  • telegraph key
    Phím điện báo
  • telegrapher
    Nhân viên điện báo
  • Telegraphy
    Điện báo
  • teleprinter (TTY)
    Máy điện báo
  • teletype
    máy teletype
  • teletypewriter
    máy đánh chữ
  • Tempest
    Tempest
  • Terminal equipment (TE)
    Thiết bị đầu cuối
  • Thread (computing)
    Luồng (máy tính)
  • Threat
    Mối đe dọa
  • Threat hungting
    săn lùng mối đe dọa
  • throughput
    Thông lượng
  • identifier
    Nhận dạng
  • idle channel noise
    tạp âm kênh rỗi
  • Image recognition
    Nhận dạng hình ảnh
  • Immediate message
    Thông báo khẩn
  • incidental radiation đevice
    Thiết bị bức xạ ngẫu nhiên
  • Independence
    Độc lập
  • indirect wave
    sóng gián tiếp
  • information and communications technology (ICT)
    Công nghệ thông tin và truyền thông
  • Information bearer channel
    Kênh mang thông tin
  • information noise
    Nhiễu thông tin
  • Information security
    An toàn thông tin
  • information System Security Engineer
    Kỹ sư bảo mật hệ thống thông tin
  • information system security plan
    Kế hoạch bảo mật hệ thống thông tin
  • information system service
    Dịch vụ hệ thống thông tin
  • information system-related security risks
    rủi ro bảo mật liên quan đến hệ thống thông tin
  • Information transfer
    Truyền thông tin
  • information value
    giá trị thông tin
  • inospheric absorption
    Hấp thụ tầng điện ly
  • inospheric scatter
    Tán xạ tầng điện ly
  • Input Device
    Thiết bị đầu vào
  • Integrated Circuit (IC)
    Vi mạch tích hợp
  • Integrated Circuit Technology (ICT)
    Công nghệ mạch tích hợp
  • Integrated Development Environment (IDE)
    Môi trường phát triển tích hợp
  • internal memory
    Bộ nhớ trong
  • internal security control
    Kiểm soát an ninh nội bộ
  • International Telecommunication Union (ITU)
    Liên minh viễn thông quốc tế
  • Interrupt Handler
    Trình xử lý ngắt
  • Ionosphere
    Tầng điện ly
  • jamming
    Gây nhiễu
  • JAVA Card
    Thẻ Java
  • key administration
    quản trị khóa
  • key derivation function (KDF)
    hàm dẫn xuất khóa
  • Key destruction
    Phá hủy khóa
  • Key Extraction Function
    Hàm trích xuất khóa
  • Keyboard
    Bàn phím
  • keyboard, video, and mouse switch (KVM)
    Chuyển mạch KVM
  • Know Your Customer (KYC)
    Nhận diện khách hàng
  • Large Language Model (LLM)
    Mô hình ngôn ngữ lớn
  • large-scale fading
    fading tầm rộng
  • Length Check
    Kiểm tra độ dài
  • linear regression
    Hồi quy tuyến tính
  • load
    Tải
  • Load Balancing
    Cân bằng tải
  • Load factor
    Hệ số tải
  • logic circuit
    Mạch logic
  • Logic Gate
    Cổng logic
  • Logical partition (LPAR)
    Phân vùng logic
  • Lossless Compression
    Nén không mất dữ liệu
  • Lossy Compression
    Nén tổn thất
  • Machine Learning
    Học máy
  • Magnetic card
    Thẻ từ
  • mainboard
    Bo mạch chủ
  • Markov chain
    Chuỗi Markov
  • Spoofing attack
    Tấn công giả mạo
  • Memory Card
    Thẻ nhớ
  • Micro Processing Unit (MPU)
    Bộ vi xử lý
  • Microprocessor Card
    Thẻ vi mạch
  • Mobile Allocation Index Offset (MAIO)
    Độ lệch chỉ số ấn định di động
  • Model hardening
    Gia cố mô hình
  • Morse code
    Mã Morse
  • Multi-applications Smart Card
    Thẻ thông minh đa ứng dụng
  • Frequency Hopping Spread Spectrum (FHSS)
    Kỹ thuật trải phổ nhảy tần
  • Frequency Modulation (FM)
    Điều chế tần số
  • Frequency-shift keying (FSK)
    Khoá dịch chuyển tần số
  • Full Duplex
    Song công hoàn toàn
  • Gaussian distribution
    phân phối Gauss
  • Gaussian noise
    nhiễu Gauss
  • General Purpose Processor (GPP)
    Bộ xử lý đa năng
  • General-purpose computer
    Máy tính đa năng
  • Generative AI
    Trí tuệ nhân tạo tạo sinh
  • Global Positioning System (GPS)
    Hệ thống định vị toàn cầu
  • Global System for Mobile Communications (GSM)
    Hệ hống thông tin di động toàn cầu
  • Half Duplex
    Bán song công
  • hard disk drive (HDD)
    Ổ đĩa cứng
  • High-Definition Multimedia Interface (HDMI)
    Giao diện đa phương tiện chất lượng cao
  • Hopping Frequency Set (HFS)
    Tập tần số nhảy tần
  • Huffman code
    Mã Huffman
  • hybrid security control
    kiểm soát an ninh lai
  • Hyper Text Transfer Protocol Secure (HTTPS)
    Giao thức truyền siêu văn bản có bảo mật
  • Hyperparameter
    Siêu tham số
  • Face detection
    Phát hiên khuôn mặt
  • Face identification
    Nhận dạng khuôn mặt
  • Face scanning
    Quét khuôn mặt
  • Fading
    Fading
  • fail secure
    không an toàn
  • failover
    Chuyển đổi dự phòng
  • fail-safe system
    Hệ thống tự an toàn
  • failure access
    truy cập thất bại
  • failure control
    Kiểm soát lỗi
  • Faraday cage
    Lồng Faraday
  • Fault tolerance
    Khả năng chịu lỗi
  • Federal Information Processing Standard (FIPS)
    Tiêu chuẩn xử lý thông tin liên bang
  • Field Programmable Gate Array (FPGA)
    Mảng cổng lập trình được dạng trường
  • Fingerprint biometrics
    Sinh trắc vân tay
  • Fingerprint identification
    Nhận dạng vân tay
  • first in, first out (FIFO)
    Phương pháp FIFO
  • Flash Memory
    Bộ nhớ Flash
  • Flowchart
    Lưu đồ
  • Fourier transform
    Biến đổi Fourier
  • Đã sao chép!
    Thống kê truy cập
    • Đang online: 1
    • Hôm nay: 1
    • Trong tuần: 1
    • Tất cả: 1

    CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ BAN CƠ YẾU CHÍNH PHỦ

    Địa chỉ: 141 đường Chiến Thắng, phường Thanh Liệt, thành phố Hà Nội.  

    Website: bcy.gov.vn     Tổng biên tập: Thiếu tướng Hồ Văn Hương

    Quyết định cho phép hoạt động: Số: 842/QĐ-BCY, ngày 05/9/2025